Một số thành ngữ liên quan đến fashion:
Một số thành ngữ liên quan đến fashion:
Mùa xuân thời tiết Nhật Bản thường còn hơi se lạnh. Mùa xuân là mùa của màu sắc hoa anh đào bao phủ trên khắp lãnh thổ Nhật Bản. Nhiệt độ trung bình thường từ 12 – 19 độ C. Đối với du khách Việt Nam thì thời tiết này vẫn khá lạnh so với nhiệt độ của nước ta. Vì vậy những chiếc áo khoác nhẹ, áo len, khăn choàng là những vật dụng không thể bỏ qua.
Những kiểu áo khoác nhẹ như bomber, len mỏng, cardigan là những sự lựa chọn hợp lí khi du lịch Nhật Bản vào mùa xuân. Bạn nên lựa chọn những chiếc áo khoác màu sắc tươi trẻ, sức sống để dễ dàng kết hợp với trang phục. Bởi nó vừa giúp bảo vệ sức khỏe bản thân bạn, vừa giúp bạn có được những bức ảnh tươi tắn.
Những chiếc áo len mỏng rất được ưu tiên cho thời tiết mùa xuân se lạnh này. Nói là se lạnh nhưng đối với người Việt Nam thì như thế cũng lạnh giá lắm rồi. Sự chệnh lệch nhiệt độ sau chuyến bay cũng cần phải hết sức cẩn thận. Do vậy, bạn nên chuẩn bị áo len bên người là sự lựa chọn hết sức hợp lí lúc này.
Đem theo một chiếc khăn quàng mỏng sẽ dễ dàng giữ ấm nhiệt độ của bạn hơn đấy! Vào lúc chập tối nhiệt độ thường thấp hơn, việc có một chiếc khăn quàng cổ hết sức cần thiết. Khăn choàng giúp đảm bảo bạn vẫn có thể thỏa sức vui chơi hoạt động mà sức khỏe vẫn được đảm bảo.
2. Mùa hè (tháng 6 đến tháng 8) – Mặc gì khi đi du lịch Nhật Bản?
Thời tiết mùa hè ở xứ sở “hoa anh đào” thường tràn ngập màu nắng vàng rực rỡ, mát mẻ với sức sống của hoa cỏ bên những hàng cây tươi mát. Nhiệt độ mùa hè ở Nhật trung bình khoảng 25 đến 33 độ C. Trang phục khi đi du lịch Nhật Bản vào mùa hè là những áo thun mỏng, áo ngắn tay, áo khoác nhẹ. Đây cũng là lúc mà váy ngắn được dịp ưu tiên tỏa sáng trong các bộ trang phục của bạn.
Nếu không biết mặc gì khi đi du lịch Nhật Bản thì áo thun mỏng là sự lựa chọn tuyệt vời. Áo thun luôn là item biến đổi, phối đồ dễ dàng. Nó giúp các bạn có thể thỏa sức phối hợp với những phong cách mong muốn, từ cá tính cho đến nhẹ nhàng.
Các loại quần Jean luôn là sự lựa chọn ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn trang phục đi du lịch Nhật vào mùa hè. Bởi đây là loại trang phục dễ phối đồ cũng như mang lại sự thoái mái cho việc vui chơi tại đây. Diện ngay một chiếc quần jean cá tính cùng với chiếc áo pull hoặc áo crop thì còn gì bằng cho những ngày vui chơi ngoài trời.
Điền vào chỗ trống trong câu với từ thích hợp để làm bài tập về gu trong tiếng Anh:
Câu 1: Her _____________ for fashion is impeccable.
a) taste b) flavor c) style d) sense
Câu 2: The restaurant offers a wide _____________ of dishes to choose from.
a) taste b) flavor c) style d) choice
Câu 3: She has a unique _____________ in interior decoration.
a) taste b) flavor c) style d) sense
Câu 4: The _____________ buds on the tongue can detect different flavors.
a) taste b) flavor c) style d) sense
Câu 5: Their _____________ in literature ranges from classic novels to contemporary poetry.
a) taste b) aesthetic c) preference d) choice
Câu 6: The café is decorated in an _____________ style, with vintage furniture and modern artwork.
a) elegant b) eclectic c) sophisticated d) fancy
Câu 7: She has a discerning _____________ when it comes to wine, preferring only the finest selections.
a) taste b) aesthetic c) preference d) choice
Câu 8: The designer’s _____________ is evident in the clean lines and minimalist approach of the clothing collection.
a) taste b) aesthetic c) style d) sense
Câu 9: The menu offers a wide variety of _____________, from spicy to sweet.
a) taste b) flavors c) preference d) choice
Câu 10: His _____________ in art is characterized by bold colors and abstract forms.
a) taste b) aesthetic c) style d) sense
Khái niệm gu trong tiếng Anh có thể được diễn đạt qua nhiều từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Việc chọn từ thích hợp để dịch “gu” phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại “gu” được thảo luận (gu thẩm mỹ, gu âm nhạc, gu thời trang…), đối tượng người giao tiếp và mục đích giao tiếp.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn một số cách dịch phổ biến của gu trong tiếng Anh, cũng như hướng dẫn cách lựa chọn từ phù hợp. Với những thông tin này, bạn sẽ hiểu rõ và sử dụng linh hoạt hơn trong quá trình học tiếng Anh nhé.
Trong lúc Nhật Bản chuyển giao mùa hè sang thu thì còn item nào đáng giá hơn là áo len. Với thời tiết se se lạnh mang chiếc áo len cùng chân váy dài hoặc với quần jean thì bạn đã đủ tự tin để đi dạo phố rồi.
Thời tiết của Nhật Bản khá lạnh so với Việt Nam nên những chiếc áo khoác mỏng cũng nên có trong chiếc vali của bạn nhé. Một số loại áo như áo cardigan, áo blazer, áo khoác dù… bạn có thể tha hồ mix thành nhiều loại trang phục khác nhau.
Sẽ thiếu sót nếu không có items này vào vali cần có khi du lịch Nhật Bản vào mùa thu. Giày boots sẽ giúp bạn phối đồ dễ dàng, hợp thời trang. Không những thế, nó còn giúp bạn đảm bảo giữ ấm cho cơ thể. Ngoài ra, một đôi găng tay lót bông ấm áp sẽ giúp bảo vệ làn da bạn khỏi những cơn gió lạnh, cơn mưa bất ngờ của mùa thu.
Áo phao cũng là items không thể thiếu trong việc giữ ấm. Vào lúc nhiệt độ thấp, tuyết rơi trên đường thì những items này luôn cần thiết. Đây là trang phục chuyên dụng cho thời tiết mùa đông tại Nhật Bản.
Để di chuyển dễ dàng trên tuyết trắng thì những đôi cao gót không thể đảm đương được, do đó, việc bạn mang bên mình những đôi giày đế bằng kiểu ủng không những giúp giữ nhiệt tốt mà còn dễ dàng di chuyển.
Trên đây là những chia sẻ của Hoangviettravel.vn về mặc gì khi đi du lịch Nhật Bản, chúng tôi hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn có chuyến du lịch khám phá thật tuyệt vời.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc diễn đạt từ gu trong tiếng Anh nhưng không biết chọn từ nào phù hợp? Trong bài viết này, ILA sẽ giới thiệu một số cách dịch phổ biến của từ “gu” sang tiếng Anh và hướng dẫn bạn cách lựa chọn từ phù hợp nhất để truyền đạt ý nghĩa này.
Gu là một từ mượn từ tiếng Pháp “goût”, có nghĩa là sở thích, cảm nhận, đánh giá về một lĩnh vực nào đó. Gu thể hiện cá tính, phong cách riêng biệt của mỗi người. Gu có thể liên quan đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống như:
• Gu thẩm mỹ: thể hiện qua cách ăn mặc, trang trí nhà cửa, lựa chọn đồ vật…
• Gu âm nhạc: thể hiện qua sở thích về thể loại âm nhạc, ca sĩ, bài hát…
• Gu ẩm thực: thể hiện qua sở thích về món ăn, thức uống…
• Gu văn chương: thể hiện qua sở thích về thể loại sách, tác giả, tác phẩm…
• Gu phim ảnh: thể hiện qua sở thích về thể loại phim, diễn viên, đạo diễn…
Có nhiều cách để dịch từ “gu” trong tiếng Việt sang tiếng Anh, gu trong tiếng Anh viết như thế nào và mỗi cách sẽ phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể. Một số từ biểu đạt gu trong tiếng Anh thường dùng:
Giải nghĩa: Đây là cách dịch phổ biến nhất, diễn tả sở thích, cảm nhận về vẻ đẹp, nghệ thuật, văn hóa và những thứ tương tự.
• She has exquisite taste. (Cô ấy có gu thẩm mỹ tuyệt vời.)
• He has a unique taste in music. (Anh ấy có gu âm nhạc độc đáo.)
Giải nghĩa: Diễn tả sự ưu tiên, lựa chọn của một người.
• Everyone has their own coffee preferences. (Gu cà phê của mỗi người là khác nhau.)
• Could you tell me your travel preferences? (Bạn có thể cho tôi biết gu du lịch của bạn không?)
Vậy gu trong tiếng Anh là gì? Cụm từ này trong tiếng Anh là “to have a preference” hoặc “to have a taste”.
Giải nghĩa: Từ này cũng có thể được dùng để nói về sở thích, nhưng mang tính chất bình thường, đơn giản hơn so với “taste”.
• This dish is not to my liking. (Món ăn này không hợp với sở thích/gu của tôi.)
• He only watches animated movies because that’s his liking. (Anh ta chỉ xem những bộ phim hoạt hình vì đó là sở thích/gu của anh ta.)
Giải nghĩa: Liên quan đến cách thể hiện bản thân, phong cách.
• She has a very distinctive dressing style. (Cô ấy có gu ăn mặc rất cá tính.)
• This house is decorated in a minimalist style. (Ngôi nhà này được trang trí theo gu tối giản.)
Các từ vựng này có thể được sử dụng để mô tả sở thích cá nhân, phong cách thẩm mỹ và ưa chuộng trong các lĩnh vực như thời trang, trang trí, ẩm thực và nghệ thuật…; diễn đạt rõ hơn về gu trong tiếng Anh:
Việc lựa chọn và sử dụng các từ vựng để thể hiện gu trong tiếng Anh tùy thuộc vào ngữ cảnh để dùng sao cho phù hợp.
Một số câu ví dụ về gu trong tiếng Anh phần 1:
1. She has a good taste in clothes. (Cô ấy có gu ăn mặc đẹp.)
2. What‘s your taste in movies? (Bạn thích thể loại phim nào?)
3. He has a very sophisticated taste in food. (Anh ấy có gu ẩm thực rất tao nhã.)
4. Do you have any particular taste in home decor? (Bạn có gu trang trí nhà cửa đặc biệt nào không?)
5. He’s always following the latest trends, so he has a very trendy taste in fashion. (Anh ấy luôn theo đuổi những xu hướng mới nhất, vì vậy anh ấy có gu thời trang rất thời thượng.)
6. I’m not sure what my taste is yet, but I’m still exploring. (Tôi không chắc gu của mình là gì, nhưng tôi vẫn đang khám phá.)
7. I have a very specific taste in music. (Tôi có gu âm nhạc khá đặc biệt.)
8. Her fashion sense is impeccable. (Gu thời trang của cô ấy thật hoàn hảo.)
9. Eating a variety of foods helps you explore and expand your palate. (Việc ăn uống đa dạng giúp bạn khám phá và mở rộng khẩu vị của bạn.)
10. My parents instilled in me a love for classical art. (Bố mẹ đã truyền cho tôi tình yêu đối với nghệ thuật cổ điển.)
Ví dụ về gu trong tiếng Anh phần 2:
11. She has an eclectic taste in books, reading everything from fiction to nonfiction. (Cô ấy có gu đọc sách đa dạng, đọc từ tiểu thuyết đến sách phi hư cấu.)
12. He’s a bit of a hipster, so he always follows the latest trends in fashion and music. (Anh ấy khá sành điệu, nên anh ấy luôn theo đuổi những xu hướng thời trang và âm nhạc mới nhất.)
13. I prefer simple and functional designs over flashy and extravagant ones. (Tôi thích những thiết kế đơn giản và tiện dụng hơn những thiết kế hào nhoáng và xa hoa.)
14. My taste in food has changed a lot since I became a vegetarian. (Gu ăn uống của tôi đã thay đổi rất nhiều kể từ khi tôi ăn chay.)
15. She has a sophisticated taste in art, favoring classical paintings and sculptures. (Cô ấy có gu thẩm mỹ tinh tế, yêu thích các bức tranh và tượng điêu khắc cổ điển.)
16. His fashion style is quite eclectic, often mixing vintage pieces with modern accessories. (Phong cách thời trang của anh ấy khá đa dạng, thường kết hợp các món đồ cổ điển với phụ kiện hiện đại.)
17. Everyone has different preferences when it comes to music, reflecting their unique taste. (Mọi người đều có sở thích khác nhau về âm nhạc, phản ánh gu độc đáo của họ.)
18. The restaurant caters to a discerning clientele, offering a menu tailored to diverse tastes. (Nhà hàng phục vụ cho nhóm khách hàng sành điệu, cung cấp thực đơn phù hợp với khẩu vị đa dạng.)
19. My personal style leans towards minimalism, preferring clean lines and neutral colors. (Phong cách cá nhân của tôi thiên về sự tối giản, ưa chuộng các đường gọn gàng và màu sắc trung tính.)
20. This house is decorated according to the owner’s unique taste, reflecting their personality and individuality. (Ngôi nhà này được trang trí theo gu độc đáo của gia chủ, phản ánh cá tính và cá nhân họ.)